Có 2 kết quả:

車房 chē fáng ㄔㄜ ㄈㄤˊ车房 chē fáng ㄔㄜ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) garage
(2) carport
(3) (old) rickshaw room

Từ điển Trung-Anh

(1) garage
(2) carport
(3) (old) rickshaw room