Có 2 kết quả:
車房 chē fáng ㄔㄜ ㄈㄤˊ • 车房 chē fáng ㄔㄜ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garage
(2) carport
(3) (old) rickshaw room
(2) carport
(3) (old) rickshaw room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garage
(2) carport
(3) (old) rickshaw room
(2) carport
(3) (old) rickshaw room
Bình luận 0